Thành phần: 100% bột gạo Công dụng: Chuyên dụng làm bánh bò hấp, bánh bò nướng.
Bảo quản nơi khô ráo thoáng mát.
|
Ingredients: 100% Rice flour Usage: To make steamed rice cake flour, baked rice cake flour.
Maintain in cool and dry place. |
Số công bố: 47/2014/YTĐT – XNCB Sản xuất theo: 04/2014/CBPH – LH GPĐKKD: 51K8002343 |
Tên sản phẩm/Product name |
Bột bánh bò/Rice flour for cake |
|
Thành phần/Ingredients |
100% bột gạo/100% Rice flour |
|
Bảo quản/Storage |
Khô ráo và thoáng mát/ Store in cool dry place |
|
Hạn sử dụng/Shelf-life |
12 tháng kể từ ngày sản xuất/ 12 months |
|
Khối lượng tịnh/Net weight |
1 kg/bag |
|
Chỉ tiêu cảm quan, hóa lý và vi sinh/Chemical, physical & microbiological properties |
||
Tên chỉ tiêu/Property |
Đơn vị tính/Dimension |
Chỉ tiêu/Target |
Trạng thái/Appearance |
|
Bột mịn/powder |
Màu/Colour |
Trắng ngà/off-white |
|
Mùi/ Odour |
Đặc trưng/Characteristic odour |
|
Vị/Taste |
Đặc trưng/Characteristic taste |
|
Độ ẩm/Moisture |
% khối lượng/weight |
≤ 14 |
Chì/Lead Cadimi (Cd) |
ppm ppm |
≤ 0,2 ≤ 0,4 |
Aflatoxin |
µg/kg |
≤ 5 |
Tổng số vi khuẩn hiếu khí (Total aerobic plate count) |
VSV/g |
≤ 106 |
Coliforms |
VSV/g |
≤ 103 |
E.Coli |
VSV/g |
≤ 102 |
Clostridium Perfringens |
VSV/g |
≤ 102 |
Staphylococcus Aureus |
VSV/g |
≤ 102 |
Bacillus Cereus |
VSV/g |
≤ 102 |
Tổng số nấm men, nấm mốc (Yeasts & Mould) |
VSV/g |
≤ 103 |