Thành phần: Bột gạo, bột đậu xanh, bột năng, chất tạo xốp (E500ii), muối Nguyên liệu: + Một gói bột chuối chiên Tấn Sang 250g + 300 ml nước + 10 trái chuối sứ chín + 02 muỗng súp đường cát Hướng dẫn sử dụng: + Chuối sứ lột vỏ dùng dao ép cho dẹp trái chuối. + Cho vào tô 01 gói bột chuối chiên Tấn Sang, đường, nước vào khuấy đều, để yên 15 phút cho bột nở ra hết. Nhúng chuối được ép vào tô bột. + Bắc chảo dầu nóng sau đó chỉnh lửa vừa lại, cho chuối đã nhúng bột vào chảo dầu chiên sơ qua. + Đem ra nhúng vào tô bột lần hai, rồi đem chiên lại lần nữa cho vàng đều hai mặt. + Vớt chuối chiên ra để ráo dầu. Bảo quản nơi khô ráo thoáng mát.
|
Ingredients: Rice flour, green bean powder, tapioca starch, sodium bicarbonat (E500ii), salt. Materials: + 250g fried banana flour Tan Sang + 300 ml water + 10 largepipe bananas + 02 soup spoons sugar Instruction for use: + Mix together fried banana flour Tấn Sang, sugar and water. Gradually stir the mixture. + Leave the dough in the bowl for 15 minutes, and allow it to rise at room temperature. Press bananas. Dip each of them into the flour mixture, turning to coat thoroughly. + In fry pan, heat oil and fry bananas roughly. + Then dip bananas into the flour mixture second time. + Deep fried bananas until golden brown.
+ Drain off excess oil. Maintain in cool and dry place. |
Số tự công bố: 12/2021/ – LH GPĐKKD: 51K8002343
|
Tên sản phẩm/Product name |
Bột chuối chiên/ Fried banana flour |
|
Thành phần/Ingredients |
Bột gạo, bột đậu xanh, bột năng, chất tạo xốp (E500ii), muối/ Rice flour, green bean powder, tapioca starch, sodium bicarbonat (E500ii), salt. |
|
Bảo quản/Storage |
Khô ráo và thoáng mát/ Store in cool dry place |
|
Hạn sử dụng/Shelf-life |
12 tháng kể từ ngày sản xuất/ 12 months |
|
Khối lượng tịnh/Net weight |
250g/bag |
|
Chỉ tiêu cảm quan, hóa lý và vi sinh/Chemical, physical & microbiological properties |
||
Tên chỉ tiêu/Property |
Đơn vị tính/Dimension |
Chỉ tiêu/Target |
Trạng thái/Appearance |
|
Bột mịn/powder |
Màu/Colour |
Trắng ngà/off-white |
|
Mùi/ Odour |
Đặc trưng/Characteristic odour |
|
Vị/Taste |
Đặc trưng/Characteristic taste |
|
Độ ẩm/Moisture |
% khối lượng/weight |
≤ 14 |
Chất bảo quản/Natri benzoat |
g/kg |
≤ 1 |
Chì/Lead |
ppm |
≤ 0,2 |
Cadini (Cd) |
ppm |
≤ 0,4 |
Aflatoxin |
µg/kg |
≤ 5 |
Tổng số vi khuẩn hiếu khí (Total aerobic plate count) |
VSV/g |
≤ 106 |
Coliforms |
VSV/g |
≤ 103 |
E.Coli |
VSV/g |
≤ 102 |
Clostridium Perfringens |
VSV/g |
≤ 102 |
Staphylococcus Aureus |
VSV/g |
≤ 102 |
Bacillus Cereus |
VSV/g |
≤ 102 |
Tổng số nấm men, nấm mốc (Yeasts & Mould) |
VSV/g |
≤ 103 |