Thành phần: Bột gạo, bột mì, tinh bột khoai mì, bột nghệ, hương dừa tổng hợp, muối. Hướng dẫn sử dụng: Pha bột Cho các thành phần sau đây vào thau và khuấy đều. + 400g bột bánh xèo cốt dừa Tấn sang. + 900 ml nước cốt dừa + bột nghệ 1 gói + Hành lá 1 chén nhỏ Tráng bánh: + Tôm, thịt heo hoặc thịt vịt, thịt gà, băm nhuyễn, củ hành, đậu xanh chín cho vào chảo xào sơ. + Một vá bột cho vào chảo tráng mỏng, thêm giá, đồ xào chín, đậy nắp khoảng 3 phút. Sau đó mở nắp rưới thêm dầu cho bánh vàng giòn là chín. Làm nước chấm: + 1 muỗng chanh, 3 muỗng đường, 2 muỗng nước mắm, 4 muỗng nước chín khuấy đến khi đường tan. + Cho tỏi, ớt băm nhỏ, củ cải trắng, cà rốt thái chỉ vào chén nước mắm. Bảo quản nơi khô ráo thoáng mát.
|
Ingredients: Rice flour, wheat flour, tapioca starch, Turmeric powder, coconut synthetic flavours, salt. Instruction: Prepare the flour: Put 400g Tan Sang pancake flour, 900 ml coconut milk, 1 curcumin powder pack, 1 small bowl spring onion into a pot and stir well. Make the pancake: + Stir-dry shrimp, pork, onion, cooked mung beans quickly. + Pour one big spoon of flour into the pan to make a thin layer, put in bean sprouts and the stir-dried. Put the lid for 3 minutes. Then open the lip and add vegetable oil to make the pancake become crispy. Make the sauce: + 1 spoon lemon juice, 3 spoons sugar, 2 spoons fish sauce, 4 spoons cooked water. Then put minced garlic, hot pepper and shredded carrot and turnip into fish sauce.
Maintain in cool and dry place.
|
Số tự công bố: 15/2021/ LH GPĐKKD: 51K8002343
|
Tên sản phẩm/Product name |
Bột bánh xèo cốt dừa/Coconut Pancake flour |
|
Thành phần/Ingredients |
Bột gạo, bột mì, tinh bột khoai mì, muối, bột nghệ, hương dừa tổng hợp, muối./ Rice flour, wheat flour, Tapioca starch, Turmeric powder, Coconut synthetic flavours, salt. |
|
Bảo quản/Storage |
Khô ráo và thoáng mát/ Store in cool dry place |
|
Hạn sử dụng/Shelf-life |
12 tháng kể từ ngày sản xuất/ 12 months |
|
Khối lượng tịnh/Net weight |
400g/bag |
|
Chỉ tiêu cảm quan, hóa lý và vi sinh/Chemical, physical & microbiological properties |
||
Tên chỉ tiêu/Property |
Đơn vị tính/Dimension |
Chỉ tiêu/Target |
Trạng thái/Appearance |
|
Bột mịn/powder |
Màu/Colour |
Trắng ngà/off-white |
|
Mùi/ Odour |
Đặc trưng/Characteristic odour |
|
Vị/Taste |
Đặc trưng/Characteristic taste |
|
Độ ẩm/Moisture |
% khối lượng/weight |
≤ 13,5 |
Chất bảo quản/Natri benzoat |
mg/kg |
≤ 1000 |
Chì/Lead |
ppm |
≤ 0,2 |
Cadini (Cd) |
ppm |
≤ 0,4 |
Aflatoxin |
µg/kg |
≤ 5 |
Tổng số vi khuẩn hiếu khí (Total aerobic plate count) |
VSV/g |
≤ 106 |
Coliforms |
VSV/g |
≤ 103 |
E.Coli |
VSV/g |
≤ 102 |
Clostridium Perfringens |
VSV/g |
≤ 102 |
Staphylococcus Aureus |
VSV/g |
≤ 102 |
Bacillus Cereus |
VSV/g |
≤ 102 |
Tổng số nấm men, nấm mốc (Yeasts & Mould) |
VSV/g |
≤ 103 |