Thành phần: Bột mì, bột gạo, tinh bột sắn, tinh bột bắp, tinh bột đậu xanh, bột nổi (500ii), muối. Công dụng: Bột này dùng để chiên tôm, mực, hào, cá, cua, gà, sườn, chuối, khoai lang, rau cải…
Cách làm: + Lấy 150g bột hòa với 150ml nước, quậy đều không cần thêm gia vị. + Nhúng thức ăn qua bột. + Đem chiên vàng trong chảo dầu đang sôi (để lửa nhỏ). Bảo quản nơi khô ráo thoáng mát.
|
Ingredients: Wheat flour, rice flour, tapioca starch, mung bean powder, banking powder (500ii), salt.
Application: This powder is use for frying shrimp, cuttle fish, oyster, fish, crab, chicken, pork chop, banana, sweet patato, vegetable… Indication: + Take 150g powder mixed with 150ml water, evently stir up, no addition of spices required. + Dip the foods in powder. + Fry it brown in boiling oil pan (small fire). Maintain in cool and dry place. |
Số công bố: 09/2021/LH GPĐKKD: 51K8002343
|
Tên sản phẩm/Product name |
Bột chiên giòn cao cấp đậu xanh/ Crispy fried powder mix (green beans). |
|
Thành phần/Ingredients |
Bột mì, bột gạo, bột đậu nành, tinh bột sắn, tinh bột bắp, tinh bột đậu xanh, bột nổi, muối/ Wheat flour, rice flour, soy flour, green beans starch, paking powder, salt. |
|
Bảo quản/Storage |
Khô ráo và thoáng mát/ Store in cool dry place |
|
Hạn sử dụng/Shelf-life |
12 tháng kể từ ngày sản xuất/ 12 months |
|
Khối lượng tịnh/Net weight |
150g/bag |
|
Chỉ tiêu cảm quan, hóa lý và vi sinh/Chemical, physical & microbiological properties |
||
Tên chỉ tiêu/Property |
Đơn vị tính/Dimension |
Chỉ tiêu/Target |
Trạng thái/Appearance |
|
Bột mịn/powder |
Màu/Colour |
Trắng ngà/off-white |
|
Mùi/ Odour |
Đặc trưng/Characteristic odour |
|
Vị/Taste |
Đặc trưng/Characteristic taste |
|
Độ ẩm/Moisture |
% khối lượng/weight |
≤ 13,5 |
Chất bảo quản/Natri benzoat |
mg/kg |
≤ 1000 |
Chì/Lead |
ppm |
≤ 0,2 |
Cadini (Cd) |
ppm |
≤ 0,4 |
Aflatoxin |
µg/kg |
≤ 5 |
Tổng số vi khuẩn hiếu khí (Total aerobic plate count) |
VSV/g |
≤ 106 |
Coliforms |
VSV/g |
≤ 103 |
E.Coli |
VSV/g |
≤ 102 |
Clostridium Perfringens |
VSV/g |
≤ 102 |
Staphylococcus Aureus |
VSV/g |
≤ 102 |
Bacillus Cereus |
VSV/g |
≤ 102 |
Tổng số nấm men, nấm mốc (Yeasts & Mould) |
VSV/g |
≤ 103 |