Thành
phần: 100%
bột bắp. Hướng
dẫn sử dụng: Bột bắp tạo độ sánh sệt dùng để làm các món súp, món xào
và tăng độ giòn cho các món tẩm chiên. Bảo
quản nơi khô ráo thoáng mát. |
Ingredients: 100%
cornstarch. Instruction
of usage: Cornstarch is used as a
thickener in cooking it also improves the crispness of battered deep-fried
foods. Maintain
in cool and dry place. |
Số tự công bố: 01/2021/ LH GPĐKKD: 51K8002343 |
Tên
sản phẩm/Product name |
Bột
bắp/ Cornstarch |
|
Thành
phần/Ingredients |
100%
bột bắp/100% cornstarch |
|
Bảo
quản/Storage |
Khô
ráo và thoáng mát/ Store in cool dry place |
|
Hạn
sử dụng/Shelf-life |
12
tháng kể từ ngày sản xuất/ 12 months |
|
Khối
lượng tịnh/Net weight |
150g/bag |
|
Chỉ
tiêu cảm quan, hóa lý và vi sinh/Chemical, physical & microbiological
properties |
||
Tên
chỉ tiêu/Property |
Đơn
vị tính/Dimension |
Chỉ
tiêu/Target |
Trạng
thái/Appearance |
|
Bột
mịn/powder |
Màu/Colour |
Trắng
ngà/off-white |
|
Mùi/
Odour |
Đặc
trưng/Characteristic odour |
|
Vị/Taste |
Đặc
trưng/Characteristic taste |
|
Độ
ẩm/Moisture |
%
khối lượng/weight |
≤ 14 |
Chất
bảo quản/Natri benzoat |
g/kg |
≤ 1 |
Chì/Lead |
ppm |
≤ 0,2 |
Cadini
(Cd) |
ppm |
≤ 0,4 |
Aflatoxin |
µg/kg |
≤ 5 |
Tổng
số vi khuẩn hiếu khí (Total
aerobic plate count) |
VSV/g |
≤ 106 |
Coliforms |
VSV/g |
≤ 103 |
E.Coli |
VSV/g |
≤ 102 |
Clostridium
Perfringens |
VSV/g |
≤ 102 |
Staphylococcus
Aureus |
VSV/g |
≤ 102 |
Bacillus
Cereus |
VSV/g |
≤ 102 |
Tổng
số nấm men, nấm mốc (Yeasts
& Mould) |
VSV/g |
≤ 103 |