Thành
phần: Bột
gạo, tinh bột khoai mì. Công dụng: Dùng làm các loại bánh như: Bánh cuốn, bánh canh… Bảo
quản nơi khô ráo thoáng mát. |
Ingredients: Rice flour, tapioca starch. Usage: To make sort of cake such as: Rolls cake, rice spaghetti… Maintain
in cool and dry place. |
Số tự công bố: 11/2021/LH GPĐKKD: 51K8002343 |
Tên
sản phẩm/Product name |
Bột
bánh cuốn/ Steamed rice roll mix |
|
Thành
phần/Ingredients |
Bột
gạo, tinh bột khoai mì / Rice flour, tapioca starch |
|
Bảo
quản/Storage |
Khô
ráo và thoáng mát/ Store in cool dry place |
|
Hạn
sử dụng/Shelf-life |
12
tháng kể từ ngày sản xuất/ 12 months |
|
Khối
lượng tịnh/Net weight |
400g/bag |
|
Chỉ
tiêu cảm quan, hóa lý và vi sinh/Chemical, physical & microbiological
properties |
||
Tên
chỉ tiêu/Property |
Đơn
vị tính/Dimension |
Chỉ
tiêu/Target |
Trạng
thái/Appearance |
|
Bột
mịn/powder |
Màu/Colour |
Trắng
ngà/off-white |
|
Mùi/
Odour |
Đặc
trưng/Characteristic odour |
|
Vị/Taste |
Đặc
trưng/Characteristic taste |
|
Độ
ẩm/Moisture |
%
khối lượng/weight |
≤
14 |
Chì/Lead Cadimi
(Cd) |
ppm ppm |
≤
0,2 ≤
0,4 |
Aflatoxin |
µg/kg |
≤
5 |
Tổng
số vi khuẩn hiếu khí (Total
aerobic plate count) |
VSV/g |
≤
106 |
Coliforms |
VSV/g |
≤
103 |
E.Coli |
VSV/g |
≤
102 |
Clostridium
Perfringens |
VSV/g |
≤
102 |
Staphylococcus
Aureus |
VSV/g |
≤
102 |
Bacillus
Cereus |
VSV/g |
≤
102 |
Tổng
số nấm men, nấm mốc (Yeasts
& Mould) |
VSV/g |
≤
103 |