Thành phần: Bột sữa dừa, matosedextrin, non dairy creamer. Hướng dẫn sử dụng: Cho 50g bột cốt dừa vào tô và 250ml nước đun sôi, khuấy đều là ta có một tô nước cốt dừa nguyên chất thơm ngon.
Bột cốt dừa dùng để làm: Bánh kem, chè thái, bánh ngot, kem, bánh xèo, cà ri, bánh chuối, chè các loại…
Bảo quản nơi khô ráo thoáng mát.
|
Ingredients: Coconut milk powder, matosedextrin, non dairy creamer. Instruction of usage: Pour 50g of Coconut powder into a bowl and 250ml of boiled water, stir up evenly then we have a flavored and delicious bowl coconut milk Coconut milk powder used for making: Birthday cake, Thai syrup drinks, biscuits, cream, Vietnamese pan cake, curry, banana cake, all kind of syrup drinks,…
Maintain in cool and dry place. |
Số tự công bố: 03/2021/ LH GPĐKKD: 51K8002343 |
Tên sản phẩm/Product name |
Bột cốt dừa/ Coconut powder |
|
Thành phần/Ingredients |
Bột sữa dừa, maltodextrin, non dairy creamer/ Coconut milk powder, maltodextrin, non dairy creamer. |
|
Bảo quản/Storage |
Khô ráo và thoáng mát/ Store in cool dry place |
|
Hạn sử dụng/Shelf-life |
12 tháng kể từ ngày sản xuất/ 12 months |
|
Khối lượng tịnh/Net weight |
50g/bag |
|
Chỉ tiêu cảm quan, hóa lý và vi sinh/Chemical, physical & microbiological properties |
||
Tên chỉ tiêu/Property |
Đơn vị tính/Dimension |
Chỉ tiêu/Target |
Trạng thái/Appearance |
|
Bột mịn/powder |
Màu/Colour |
Trắng ngà/off-white |
|
Mùi/ Odour |
Đặc trưng/Characteristic odour |
|
Vị/Taste |
Đặc trưng/Characteristic taste |
|
Độ ẩm/Moisture |
% khối lượng/weight |
≤ 15 |
Chất bảo quản/Natri benzoat |
g/kg |
≤ 1 |
Chì/Lead |
ppm |
≤ 0,2 |
Cadini (Cd) |
ppm |
≤ 0,4 |
Aflatoxin |
µg/kg |
≤ 5 |
Tổng số vi khuẩn hiếu khí (Total aerobic plate count) |
VSV/g |
≤ 106 |
Coliforms |
VSV/g |
≤ 103 |
E.Coli |
VSV/g |
≤ 102 |
Clostridium Perfringens |
VSV/g |
≤ 102 |
Staphylococcus Aureus |
VSV/g |
≤ 102 |
Bacillus Cereus |
VSV/g |
≤ 102 |
Tổng số nấm men, nấm mốc (Yeasts & Mould) |
VSV/g |
≤ 103 |