Thành phần: Bột gạo, bột mì, muối, nghệ…
Hướng dẫn sử dụng: Pha bột: Cho các thành phần sau đây vào thau và khuấy đều. - 400g bột bánh xèo Tấn Sang - 800ml nước cốt dừa (khoảng 4 lon) - Bột nghệ 1 gói - Hành lá 1 chén nhỏ Tráng bánh: - Tôm, thịt heo hoặc thịt vịt, thịt gà băm nhuyễn, củ hành, đậu xanh chín cho vào chảo xào sơ. - Một vá bột cho vào chảo tráng mỏng, them giá, đồ xào chín.
Làm nước chấm: - 1 muỗng chanh, 3 muỗng đường, 2 muỗng nước mắm, 4 muỗng nước chín khuấy đến khi đường tan. - Cho tỏi, ớt băm nhỏ, củ cải trắng, cà rốt thái chỉ vào chén nước mắm. Bảo quản nơi khô ráo thoáng mát.
|
Ingredients: Rice flour, wheat flour, salt, curcumin powder… Instruction for use: Prepare the flour: Put 400g Coconut pancake flour, 800ml coconut milk (about 4 can), 1 pack curcumin powder, 1 small bowl spring onion into a pot and stir well.
Make the pancake: - Stir – dry shrimp, pork, onion, cooked green beans quickly.
- Pour one big spoon of flour into the pan to make a thin layer, put in bean sprouts and the stir-dried. Put the cover on for 3 minutes.
Make the sauce: - 1 spoon lemon juice, 2 spoons fish sauce, 3 spoon sugar, 4 spoons cooked water. - Then put minced garlic, hot pepper and shredded carrot and turnip into fish sauce.
Maintain in cool and dry place.
|
Số công bố: 300/2013/YTĐT – XNCB Sản xuất theo: 02/2013/CBPH - LH GPĐKKD: 51K8002343
|
Tên sản phẩm/Product name |
Bột bánh xèo cốt dừa/Coconut pancake flour |
|
Thành phần/Ingredients |
Bột gạo, bột mì, nghệ, muối/Rice flour, wheat flour, salt, curcumin powder. |
|
Bảo quản/Storage |
Khô ráo và thoáng mát/ Store in cool dry place |
|
Hạn sử dụng/Shelf-life |
12 tháng kể từ ngày sản xuất/ 12 months |
|
Khối lượng tịnh/Net weight |
400g/bag |
|
Chỉ tiêu cảm quan, hóa lý và vi sinh/Chemical, physical & microbiological properties |
||
Tên chỉ tiêu/Property |
Đơn vị tính/Dimension |
Chỉ tiêu/Target |
Trạng thái/Appearance |
|
Bột mịn/powder |
Màu/Colour |
Trắng ngà/off-white |
|
Mùi/ Odour |
Đặc trưng/Characteristic odour |
|
Vị/Taste |
Đặc trưng/Characteristic taste |
|
Độ ẩm/Moisture |
% khối lượng/weight |
≤ 14 |
Chất bảo quản/Natri benzoat |
g/kg |
≤ 1 |
Chì/Lead |
ppm |
≤ 0,2 |
Cadini (Cd) |
ppm |
≤ 0,4 |
Aflatoxin |
µg/kg |
≤ 5 |
Tổng số vi khuẩn hiếu khí (Total aerobic plate count) |
VSV/g |
≤ 106 |
Coliforms |
VSV/g |
≤ 103 |
E.Coli |
VSV/g |
≤ 102 |
Clostridium Perfringens |
VSV/g |
≤ 102 |
Staphylococcus Aureus |
VSV/g |
≤ 102 |
Bacillus Cereus |
VSV/g |
≤ 102 |
Tổng số nấm men, nấm mốc (Yeasts & Mould) |
VSV/g |
≤ 103 |