Thành phần: Bột mì, bột bắp, bột gạo, bột nổi, muối, bột năng. Công dụng: Dùng chiên tôm, cá, gà, chuối, rau cải… Làm cho thức ăn giòn, phồng, xốp, có màu sắc đẹp, vẫn giữ được hương vị tự nhiên của tôm, giàu dinh dưỡng.
Cách làm: Bước 1: lăn một lớp bột khô lên hải sản Bước 2: lấy 150g bột hòa tan với 100ml nước trộn đều Bước 3: nhúng thức ăn vào bột và đem chiên vàng trong chảo dầu đang sôi (để lửa nhỏ)
Bảo quản nơi khô ráo thoáng mát.
|
Ingredients: Wheat flour, corn starch, rice flour, banking powder, salt, tapioca starch. Application: This powder is use for frying prawn, fish, chicken, banana, vegetable… Crisp fried powder mix will make the food product inflated and a cripy, sponggy and give it a beautiful colour, delicious taste with natural flavour and enriched with nutrients. Instruction for use: Step 1: apply a coat of dry powder over sea food. Step 2: take 150g powder mixed with 100ml water, evently stir up, no addition of spices required. Step 3: dip the food in powder and fry it brown in boilling oil pan (small fire). Maintain in cool and dry place. |
Số công bố: 286/2014/YTĐT – XNCB Sản xuất theo: 06/2014/CBPH - LH GPĐKKD: 51K8002343 |
Tên sản phẩm/Product name |
Bột chiên tôm/ Fried powder mix (shrimp) |
|
Thành phần/Ingredients |
Bột mì, bột bắp, bột gạo, bột năng, bột nổi, muối/ Wheat flour, corn starch, rice flour, tapioca starch, paking powder, salt. |
|
Bảo quản/Storage |
Khô ráo và thoáng mát/ Store in cool dry place |
|
Hạn sử dụng/Shelf-life |
12 tháng kể từ ngày sản xuất/ 12 months |
|
Khối lượng tịnh/Net weight |
150g/bag |
|
Chỉ tiêu cảm quan, hóa lý và vi sinh/Chemical, physical & microbiological properties |
||
Tên chỉ tiêu/Property |
Đơn vị tính/Dimension |
Chỉ tiêu/Target |
Trạng thái/Appearance |
|
Bột mịn/powder |
Màu/Colour |
Trắng ngà/off-white |
|
Mùi/ Odour |
Đặc trưng/Characteristic odour |
|
Vị/Taste |
Đặc trưng/Characteristic taste |
|
Độ ẩm/Moisture |
% khối lượng/weight |
≤ 14 |
Chất bảo quản/Natri benzoat |
g/kg |
≤ 1 |
Chì/Lead |
ppm |
≤ 0,2 |
Cadini (Cd) |
ppm |
≤ 0,4 |
Aflatoxin |
µg/kg |
≤ 5 |
Tổng số vi khuẩn hiếu khí (Total aerobic plate count) |
VSV/g |
≤ 106 |
Coliforms |
VSV/g |
≤ 103 |
E.Coli |
VSV/g |
≤ 102 |
Clostridium Perfringens |
VSV/g |
≤ 102 |
Staphylococcus Aureus |
VSV/g |
≤ 102 |
Bacillus Cereus |
VSV/g |
≤ 102 |
Tổng số nấm men, nấm mốc (Yeasts & Mould) |
VSV/g |
≤ 103 |