Thành
phần: Bột
gạo, bột đậu xanh, bột năng, chất tạo xốp(E500ii), muối. Nguyên
liệu: +
Một gói bột chuối chiên Tấn Sang 150g +
180 ml nước +
05 trái chuối sứ chín Hướng
dẫn sử dụng: Bước
1:
Ép dẹp trái chuối. Bước
2:
Cho 180ml nước và 150g bột chuối chiên Tấn Sang vào tô, khấy điều cho bột tan
hoàn toàn trong nước, để yên 15 phút. Bước
3:
Nhúng chuối được ép vào tô bột vừa khấy. Bước
4:
Cho chuối đã nhúng bột vào chảo dầu nóng chiên đến vàng đều. Bảo
quản nơi khô ráo thoáng mát. |
Ingredients: Rice
starch, mung bean powder, tapioca starch, sodium bicarbonat(E500ii), salt. Materials: +
150g fried banana flour Tan Sang +
180 ml water +
05 largepipe bananas Instruction
for use: Step
1:
Place one sliced banana in a plastic wrap and slightly flatten it up. Step
2:
Mix 180ml water and 150 fried banana flour Tan sang in a bowl, stir well to
dissolve completely in water and let the batter rest for 15 minutes. Step
3:
Dip banana into the batter. Step4:
Place the dipped bananas in a saucepan of
hot oil and fry them evenly. Maintain
in cool and dry place. |
Số tự công bố: 12/2021/YTĐT – XNCB GPĐKKD: 51K8002343 |
Tên
sản phẩm/Product name |
Bột
chuối chiên/ Fried banana flour |
|
Thành
phần/Ingredients |
Bột
gạo, bột đậu xanh, bột năng, chất tạo xốp(E500ii), muối. / Rice
starch, mung bean powder, tapioca starch, sodium bicarbonat(E500ii), salt. |
|
Bảo
quản/Storage |
Khô
ráo và thoáng mát/ Store in cool dry place |
|
Hạn
sử dụng/Shelf-life |
12
tháng kể từ ngày sản xuất/ 12 months |
|
Khối
lượng tịnh/Net weight |
150g/bag |
|
Chỉ
tiêu cảm quan, hóa lý và vi sinh/Chemical, physical & microbiological
properties |
||
Tên
chỉ tiêu/Property |
Đơn
vị tính/Dimension |
Chỉ
tiêu/Target |
Trạng
thái/Appearance |
|
Bột
mịn/powder |
Màu/Colour |
Trắng
ngà/off-white |
|
Mùi/
Odour |
Đặc
trưng/Characteristic odour |
|
Vị/Taste |
Đặc
trưng/Characteristic taste |
|
Độ
ẩm/Moisture |
%
khối lượng/weight |
≤ 14 |
Chất
bảo quản/Natri benzoat |
g/kg |
≤ 1 |
Chì/Lead |
ppm |
≤ 0,2 |
Cadini
(Cd) |
ppm |
≤ 0,4 |
Aflatoxin |
µg/kg |
≤ 5 |
Tổng
số vi khuẩn hiếu khí (Total
aerobic plate count) |
VSV/g |
≤ 106 |
Coliforms |
VSV/g |
≤ 103 |
E.Coli |
VSV/g |
≤ 102 |
Clostridium
Perfringens |
VSV/g |
≤ 102 |
Staphylococcus
Aureus |
VSV/g |
≤ 102 |
Bacillus
Cereus |
VSV/g |
≤ 102 |
Tổng
số nấm men, nấm mốc (Yeasts
& Mould) |
VSV/g |
≤ 103 |
Xin liên hệ để được báo giá tốt nhất - Please
contact us for best price