Bột Nếp Tấn Sang tinh chế từ hạt nếp, đem đến các món bánh thơm ngon, nguyên chất tuyệt hảo. Thành phần: 100% bột nếp. Cách sử dụng: Pha trộn với nước lạnh vừa đủ Công dụng: Bột nếp đặc tính mềm dẻo, dai. Dùng để chế biến các loại bánh và ẩm thực chuyên về nếp như: Chè, Bánh Ít Trần, Bánh Ít, Bánh Cam,…
Bảo quản nơi khô ráo thoáng mát.
|
Tan Sang Glutinous Rice Flour, ground from glutinous rice, bring diffren cake delicious, pure perfect. Ingredients: 100% glutinous rice flour. Useage: Mixed with just enough cold water Uses: Glutinous Rice Flour is white and especially sticky when cooked. It is used to make a varity of Vietnamese tradition cakes, such as Chè, Bánh Ít Trần, Bánh Ít, Bánh Cam,… Maintain in cool and dry place. |
Số công bố: 296/2017/YTĐT – XNCB Sản xuất theo: 06/2017/CBPH-LH GPĐKKD: 51K8002343
|
Tên sản phẩm/Product name |
Bột Nếp/Glutinous rice flour |
|
Thành phần/Ingredients |
100% bột nếp/100% Glutinous rice flour |
|
Bảo quản/Storage |
Khô ráo và thoáng mát/ Store in cool dry place |
|
Hạn sử dụng/Shelf-life |
12 tháng kể từ ngày sản xuất/ 12 months |
|
Khối lượng tịnh/Net weight |
400g; 10 kg/bag |
|
Chỉ tiêu cảm quan, hóa lý và vi sinh/Chemical, physical & microbiological properties |
||
Tên chỉ tiêu/Property |
Đơn vị tính/Dimension |
Chỉ tiêu/Target |
Trạng thái/Appearance |
|
Bột mịn/powder |
Màu/Colour |
Trắng ngà/off-white |
|
Mùi/ Odour |
Đặc trưng/Characteristic odour |
|
Vị/Taste |
Đặc trưng/Characteristic taste |
|
Độ ẩm/Moisture |
% khối lượng/weight |
≤ 14 |
Chì/Lead Cadimi (Cd) |
ppm ppm |
≤ 0,2 ≤ 0,4 |
Aflatoxin B1,B2 |
µg/kg |
≤ 5 |
Tổng số vi khuẩn hiếu khí (Total aerobic plate count) |
VSV/g |
≤ 106 |
Coliforms |
VSV/g |
≤ 103 |
E.Coli |
VSV/g |
≤ 102 |
Clostridium Perfringens |
VSV/g |
≤ 102 |
Staphylococcus Aureus |
VSV/g |
≤ 102 |
Bacillus Cereus |
VSV/g |
≤ 102 |
Tổng số nấm men, nấm mốc (Yeasts & Mould) |
VSV/g |
≤ 103 |