Thành phần: Bột gạo, tinh bột củ khoai mì, (phẩm màu: sunset yellowfcf). Cách dùng: - Để nui vào nồi nước sôi, cho thêm ít muối ăn, nấu từ 5 – 10 phút, trộn đều. - Vớt ra xả nước lạnh, để cho ráo nước, cho ít dầu thực vật, trộn đều. - Có thể nấu với nước súp, xào với thịt, trứng, tôm, rau cải, cà chua…
Bảo quản nơi khô ráo thoáng mát.
|
Ingredients: Rice flour, tapioca starch, (artificial coulour: sunset yellowfcf). Cooking instructions: - Put macaroni into boiling water add salt, about 5-10 minutes and then stir. - Pour macaroni into fresh water, take out, then add vegetable oil and stir. - Availabe with soup or fry with meat, eggs, shrimps, vegetable, tomatoes.
Maintain in cool and dry place. |
Số công bố: 204/2017/YTĐT – XNCB Sản xuất theo: 05/2017/CBPH – LH GPĐKKD: 51K8002343 |
Tên sản phẩm/Product name |
Nui/ Macaroni |
|
Thành phần/Ingredients |
Bột gạo, tinh bột củ khoai mì, (sunset yellowfcf)/ Rice flour, tapioca starch, (sunset yellowfcf). |
|
Bảo quản/Storage |
Khô ráo và thoáng mát/ Store in cool dry place |
|
Hạn sử dụng/Shelf-life |
12 tháng kể từ ngày sản xuất/ 12 months |
|
Khối lượng tịnh/Net weight |
200g/bag |
|
Chỉ tiêu cảm quan, hóa lý và vi sinh/Chemical, physical & microbiological properties |
||
Tên chỉ tiêu/Property |
Đơn vị tính/Dimension |
Chỉ tiêu/Target |
Trạng thái/Appearance |
|
Hình ống/Tubular |
Màu/Colour |
Màu trắng, vàng/White, yellow |
|
Mùi/ Odour |
Đặc trưng/Characteristic odour |
|
Vị/Taste |
Đặc trưng/Characteristic taste |
|
Độ ẩm/Moisture |
% khối lượng/weight |
≤ 14 |
Chất bảo quản/Natri benzoat |
mg/kg |
≤ 1000 |
Chì/Lead |
ppm |
≤ 0,2 |
Cadini (Cd) |
ppm |
≤ 0,4 |
Aflatoxin |
µg/kg |
≤ 5 |
Tổng số vi khuẩn hiếu khí (Total aerobic plate count) |
VSV/g |
≤ 106 |
Coliforms |
VSV/g |
≤ 103 |
E.Coli |
VSV/g |
≤ 102 |
Clostridium Perfringens |
VSV/g |
≤ 102 |
Staphylococcus Aureus |
VSV/g |
≤ 102 |
Bacillus Cereus |
VSV/g |
≤ 102 |
Tổng số nấm men, nấm mốc (Yeasts & Mould) |
VSV/g |
≤ 103 |