Thành phần: Tinh bột củ khoai mì, hương dừa tự nhiên. Công dụng:Tăng hương vị đặc trưng và độ béo cho bánh mì, kem, chè, nước cốt dừa… Hướng dẫn làm kem lạnh Chuẩn bị: 40g bột béo Tấn Sang 200g đậu xanh bóc vỏ 300g đường cát trắng 1000ml sữa tươi Cách làm: -Cho bột béo, đường, sữa tươi vào nồi, để lên bếp lửa vừa, khuấy cho đến khi sôi và sánh.
- Đậu xanh nấu chín cho vào rây tán mịn.
- Trộn chung tất cả hỗn hợp trên vào trong thố và đặt trong đá lạnh, đánh đều tay cho đến khi đồng nhất và mịn. - Cho vào khuôn, để vào ngăn đá tủ lạnh khoảng 4h là có món kem lạnh tuyệt vời.
Bảo quản nơi khô ráo thoáng mát.
|
Ingredients: Tapioca starch, natural coconut flavour. Usage: Make food having specific odor such as: bread, ice – cream, sweet gruel, coconut cream… Instruction Preparation: 40g fat powder 200g green beans 300g refined sugar 1000ml fresh milk Process: - Put fat powder, sugar, milk into a pot, then place the pot on the stove, medium fire, stir steadily until it boils and is semi-fluid. - After boiling green beans, put them in a sieve to smash. - Place the bowl of mixture powder into a big bowl and beat steadily until it is homogeneous and soft.
- Put the whole into a mould then place it in the ice compartment of the fridge about 4 hours, finally you will have an delicious ice-cream.
Maintain in cool and dry place. |
Số công bố: 329/2015/YTĐT – XNCB Sản xuất theo: 02/2015/CBPH – LH GPĐKKD: 51K8002343 |
Tên sản phẩm/Product name |
Bột béo/ Fat flour |
|
Thành phần/Ingredients |
Tinh bột mì, hương dừa tự nhiên/ Tapioca starch, natural coconut flavor. |
|
Bảo quản/Storage |
Khô ráo và thoáng mát/ Store in cool dry place |
|
Hạn sử dụng/Shelf-life |
12 tháng kể từ ngày sản xuất/ 12 months |
|
Khối lượng tịnh/Net weight |
1kg/bag |
|
Chỉ tiêu cảm quan, hóa lý và vi sinh/Chemical, physical & microbiological properties |
||
Tên chỉ tiêu/Property |
Đơn vị tính/Dimension |
Chỉ tiêu/Target |
Trạng thái/Appearance |
|
Bột mịn/powder |
Màu/Colour |
Trắng ngà/off-white |
|
Mùi/ Odour |
Đặc trưng/Characteristic odour |
|
Vị/Taste |
Đặc trưng/Characteristic taste |
|
Độ ẩm/Moisture |
% khối lượng/weight |
≤ 13.5 |
Chất bảo quản/Natri benzoat |
g/kg |
≤ 1 |
Chì/Lead |
ppm |
≤ 0,2 |
Cadini (Cd) |
ppm |
≤ 0,4 |
Aflatoxin |
µg/kg |
≤ 5 |
Tổng số vi khuẩn hiếu khí (Total aerobic plate count) |
VSV/g |
≤ 106 |
Coliforms |
VSV/g |
≤ 103 |
E.Coli |
VSV/g |
≤ 102 |
Clostridium Perfringens |
VSV/g |
≤ 102 |
Staphylococcus Aureus |
VSV/g |
≤ 102 |
Bacillus Cereus |
VSV/g |
≤ 102 |
Tổng số nấm men, nấm mốc (Yeasts & Mould) |
VSV/g |
≤ 103 |